Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | 4 | 43% |
| Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 2 | 75% |
| Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 8 | 0% |
| Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
| Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | 6 | 29% |
| Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 7 | 25% |
| Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
| 6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
THA L3
|
Chachoengsao
Bankhai United
Chachoengsao
Bankhai United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
|
BGC MTI
|
Chachoengsao
Bankhai United
Chachoengsao
Bankhai United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
|
THA L3
|
Bankhai United
Royal Thai Flee
Bankhai United
Royal Thai Flee
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
|
THA L3
|
Bankhai United
Pattaya City
Bankhai United
Pattaya City
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
|
THA L3
|
Samut Prakan Customs United
Bankhai United
Samut Prakan Customs United
Bankhai United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
|
THA L3
|
Bankhai United
Marines Eureka FC
Bankhai United
Marines Eureka FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
|
2.5
X
|
|
THA L3
|
Pluakdaeng United
Bankhai United
Pluakdaeng United
Bankhai United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
|
THA L3
|
Bankhai United
Kabin United
Bankhai United
Kabin United
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
|
THA L3
|
Bankhai United
Marines Eureka FC
Bankhai United
Marines Eureka FC
|
31 | 81 | 31 | 81 |
|
|
|
THA L3
|
ACDC FC
Bankhai United
ACDC FC
Bankhai United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
THA L3
|
Bankhai United
Padriew City
Bankhai United
Padriew City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Bankhai United
Royal Thai Flee
Bankhai United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
|
THA L3
|
Siam Navy
Bankhai United
Siam Navy
Bankhai United
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
|
THA L3
|
Bankhai United
Kabin United
Bankhai United
Kabin United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
|
THA L3
|
Bolaven Samutprakan FC
Bankhai United
Bolaven Samutprakan FC
Bankhai United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
|
THA L3
|
Bankhai United
Samut Prakan Customs United
Bankhai United
Samut Prakan Customs United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
|
THA L3
|
Pattaya City
Bankhai United
Pattaya City
Bankhai United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
|
THA L3
|
Bankhai United
Chachoengsao
Bankhai United
Chachoengsao
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
|
THA L3
|
Pluakdaeng United
Bankhai United
Pluakdaeng United
Bankhai United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
|
BGC MTI
|
Padriew City
Bankhai United
Padriew City
Bankhai United
|
10 | 14 | 10 | 14 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Thai D4
|
Banbueng City
Nakhon Nayok FC
Banbueng City
Nakhon Nayok FC
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
|
3
T
|
|
TH FC
|
Pluakdaeng United
Nakhon Nayok FC
Pluakdaeng United
Nakhon Nayok FC
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.



