Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
IND BLR SD
|
FC Agniputhra
FC United Stars
FC Agniputhra
FC United Stars
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
3
H
|
|
IND BLR SD
|
FC United Stars
Bangalore City
FC United Stars
Bangalore City
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
|
IND BLR SD
|
ASC Center FC
FC United Stars
ASC Center FC
FC United Stars
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
|
IND BLR SD
|
FC United Stars
Rebels FC
FC United Stars
Rebels FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
IND BLR SD
|
Hal FC
FC United Stars
Hal FC
FC United Stars
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
|
2/2.5
T
|
|
IND BLR SD
|
FC United Stars
Student Union FC
FC United Stars
Student Union FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
|
4
H
|
|
IND BLR SD
|
MEG
FC United Stars
MEG
FC United Stars
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
2.5/3
T
|
|
IND BLR SD
|
FC United Stars
FC Bangalore United
FC United Stars
FC Bangalore United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
IND BLR SD
|
Parikrma FC
Karnataka
Parikrma FC
Karnataka
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
|
3
X
|
|
IND BLR SD
|
Royal Banga Lu Lu
Parikrma FC
Royal Banga Lu Lu
Parikrma FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
|
IND BLR SD
|
Parikrma FC
FC Bengaluru United
Parikrma FC
FC Bengaluru United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
IND BLR SD
|
Roots FC
Parikrma FC
Roots FC
Parikrma FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
|
IND BLR SD
|
Parikrma FC
South United
Parikrma FC
South United
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
|
2/2.5
T
|
|
IND BLR SD
|
Parikrma FC
SC Bengaluru
Parikrma FC
SC Bengaluru
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
3
X
|
|
IND BLR SD
|
Bharat Bengaluru FC
Parikrma FC
Bharat Bengaluru FC
Parikrma FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
2.5
X
|
|
IND BLR SD
|
Parikrma FC
Bengaluru B
Parikrma FC
Bengaluru B
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
2.5/3
X
|
|
IND BLR SD
|
FC Agniputhra
Parikrma FC
FC Agniputhra
Parikrma FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
IND BLR SD
|
ASC Center FC
Parikrma FC
ASC Center FC
Parikrma FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
IND BLR SD
|
Parikrma FC
Rebels FC
Parikrma FC
Rebels FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
|
IND BLR SD
|
Royal Banga Lu Lu
Parikrma FC
Royal Banga Lu Lu
Parikrma FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
IND BLR SD
|
Parikrma FC
Kodagu FC
Parikrma FC
Kodagu FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
IND BLR SD
|
Parikrma FC
Real Chikkamagaluru FC
Parikrma FC
Real Chikkamagaluru FC
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
IND BLR SD
|
Kickstart FC
Parikrma FC
Kickstart FC
Parikrma FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
IND BLR SD
|
Parikrma FC
Student Union FC
Parikrma FC
Student Union FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
|
IND BLR SD
|
FC Bengaluru United
Parikrma FC
FC Bengaluru United
Parikrma FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
|
IND BLR SD
|
MEG
Parikrma FC
MEG
Parikrma FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
|
IND BLR SD
|
SC Bengaluru
Parikrma FC
SC Bengaluru
Parikrma FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
IND BLR SD
|
Parikrma FC
Bengaluru
Parikrma FC
Bengaluru
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 8
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.8
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 20%
-
25% TL hòa 40%
-
25% TL thua 40%



