Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Anh Nữ U16
USA (W) U16
Anh Nữ U16
USA (W) U16
|
03 | 03 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Anh Nữ U16(N)
Thụy Điển U16 Nữ
Anh Nữ U16(N)
Thụy Điển U16 Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
|
INT FRL
|
Anh Nữ U16(N)
Bồ Đào Nha Nữ U16
Anh Nữ U16(N)
Bồ Đào Nha Nữ U16
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
|
INT FRL
|
Pháp U16 Nữ
Anh Nữ U16
Pháp U16 Nữ
Anh Nữ U16
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Nhật Bản(N)
Anh Nữ U16
U16 Nữ Nhật Bản(N)
Anh Nữ U16
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
|
INT FRL
|
Anh Nữ U16
Thụy Sĩ U16 Nữ
Anh Nữ U16
Thụy Sĩ U16 Nữ
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
|
INT FRL
|
Anh Nữ U16(N)
Nữ Na Uy(U16)
Anh Nữ U16(N)
Nữ Na Uy(U16)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
|
INT FRL
|
Anh Nữ U16(N)
Hà Lan U16 Nữ
Anh Nữ U16(N)
Hà Lan U16 Nữ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
|
INT FRL
|
Anh Nữ U16(N)
Iceland U17 Nữ
Anh Nữ U16(N)
Iceland U17 Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16 Nữ
Anh Nữ U16
Đan Mạch U16 Nữ
Anh Nữ U16
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
|
INT FRL
|
Anh Nữ U16
Nữ Na Uy(U16)
Anh Nữ U16
Nữ Na Uy(U16)
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
|
INT FRL
|
Anh Nữ U16
Ecuador (W) U16
Anh Nữ U16
Ecuador (W) U16
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Italy
Anh Nữ U16
U16 Nữ Italy
Anh Nữ U16
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16 Nữ
Anh Nữ U16
Hà Lan U16 Nữ
Anh Nữ U16
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
|
INT CF
|
Anh Nữ U16
Đức Nữ U16
Anh Nữ U16
Đức Nữ U16
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
|
INT CF
|
Anh Nữ U16
Tây Ban Nha U16 Nữ
Anh Nữ U16
Tây Ban Nha U16 Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
|
INT FRL
|
Anh Nữ U16
USA (W) U16
Anh Nữ U16
USA (W) U16
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
|
INT FRL
|
Anh Nữ U16
Tây Ban Nha U16 Nữ
Anh Nữ U16
Tây Ban Nha U16 Nữ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
|
ONW Cup
|
Iceland U17 Nữ(N)
Anh Nữ U16
Iceland U17 Nữ(N)
Anh Nữ U16
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
|
ONW Cup
|
Đan Mạch U16 Nữ
Anh Nữ U16
Đan Mạch U16 Nữ
Anh Nữ U16
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
|
ONW Cup
|
Anh Nữ U16(N)
Hà Lan U16 Nữ
Anh Nữ U16(N)
Hà Lan U16 Nữ
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
USA (W) U16(N)
Nữ Na Uy(U16)
USA (W) U16(N)
Nữ Na Uy(U16)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Đức Nữ U16
USA (W) U16
Đức Nữ U16
USA (W) U16
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16 Nữ
USA (W) U16
Hà Lan U16 Nữ
USA (W) U16
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U16 Nữ
USA (W) U16
Tây Ban Nha U16 Nữ
USA (W) U16
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U16 Nữ
USA (W) U16
Tây Ban Nha U16 Nữ
USA (W) U16
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
|
|
|
INT FRL
|
Đức Nữ U16
USA (W) U16
Đức Nữ U16
USA (W) U16
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
|
|
|
INT FRL
|
Đức Nữ U16
USA (W) U16
Đức Nữ U16
USA (W) U16
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
|
INT FRL
|
USA (W) U16(N)
Botswana (W) U16
USA (W) U16(N)
Botswana (W) U16
|
00 | 15 0 | 00 | 15 0 |
|
|
|
INT FRL
|
USA (W) U16(N)
U16 Nữ Vietnam
USA (W) U16(N)
U16 Nữ Vietnam
|
00 | 8 0 | 00 | 8 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16 Nữ
USA (W) U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16 Nữ
USA (W) U16
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Pháp U16 Nữ
USA (W) U16
Pháp U16 Nữ
USA (W) U16
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
|
INT FRL
|
USA (W) U16(N)
Nữ Na Uy(U16)
USA (W) U16(N)
Nữ Na Uy(U16)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Pháp U16 Nữ
USA (W) U16
Pháp U16 Nữ
USA (W) U16
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
|
INT FRL
|
USA (W) U16
Bồ Đào Nha Nữ U16
USA (W) U16
Bồ Đào Nha Nữ U16
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
|
INT CF
|
Đan Mạch U16 Nữ
USA (W) U16
Đan Mạch U16 Nữ
USA (W) U16
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
|
INT FRL
|
Anh Nữ U16
USA (W) U16
Anh Nữ U16
USA (W) U16
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
|
INT FRL
|
USA (W) U16
Tây Ban Nha U16 Nữ
USA (W) U16
Tây Ban Nha U16 Nữ
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Ireland
USA (W) U16
U16 Nữ Ireland
USA (W) U16
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
|
INT FRL
|
Đức Nữ U16
USA (W) U16
Đức Nữ U16
USA (W) U16
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
|
W4NT
|
Thụy Sĩ U16 Nữ(N)
USA (W) U16
Thụy Sĩ U16 Nữ(N)
USA (W) U16
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 38
-
1.6 Trung bình ghi bàn 3.8
-
16 Tổng số mất bàn 11
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 10%



