Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
SYC PR
|
Saint Louis Suns United
Bel Air FC
Saint Louis Suns United
Bel Air FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
|
SYC PR
|
Bel Air FC
Mont Fleuri
Bel Air FC
Mont Fleuri
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
|
SYC PR
|
Northern Dynamo FC
Bel Air FC
Northern Dynamo FC
Bel Air FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
|
3/3.5
T
|
|
SYC PR
|
LMS United
Bel Air FC
LMS United
Bel Air FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
4.5/5
2
X
H
|
|
SYC PR
|
Bel Air FC
Bosco FC
Bel Air FC
Bosco FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
SYC PR
|
Mont Fleuri
Bel Air FC
Mont Fleuri
Bel Air FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
|
SYC PR
|
Bel Air FC
Northern Dynamo FC
Bel Air FC
Northern Dynamo FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT CF
|
PTL Bazar Brothers FC
Real Maldive FC
PTL Bazar Brothers FC
Real Maldive FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
|
SYC PR
|
Real Maldive FC
ANSE Reunion
Real Maldive FC
ANSE Reunion
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
SYC PR
|
Real Maldive FC
Foresters FC
Real Maldive FC
Foresters FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
|
SYC PR
|
Northern Dynamo FC
Real Maldive FC
Northern Dynamo FC
Real Maldive FC
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
|
SYC PR
|
Real Maldive FC
Lightstars
Real Maldive FC
Lightstars
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
SYC PR
|
PTL Bazar Brothers FC
Real Maldive FC
PTL Bazar Brothers FC
Real Maldive FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
SYC PR
|
Real Maldive FC
Saint Louis Suns United
Real Maldive FC
Saint Louis Suns United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
SYC PR
|
Saint Michel Utd FC
Real Maldive FC
Saint Michel Utd FC
Real Maldive FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
|
SYC PR
|
Real Maldive FC
La Passe
Real Maldive FC
La Passe
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
|
3/3.5
T
|
|
SYC PR
|
Foresters FC
Real Maldive FC
Foresters FC
Real Maldive FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
|
SYC PR
|
Real Maldive FC
Northern Dynamo FC
Real Maldive FC
Northern Dynamo FC
|
13 | 5 4 | 13 | 5 4 |
T
|
3/3.5
T
|
|
SYC PR
|
Real Maldive FC
Cote d'Or
Real Maldive FC
Cote d'Or
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
SYC PR
|
Real Maldive FC
PTL Bazar Brothers FC
Real Maldive FC
PTL Bazar Brothers FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
SYC PR
|
Saint Louis Suns United
Real Maldive FC
Saint Louis Suns United
Real Maldive FC
|
41 | 5 2 | 41 | 5 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
SYC PR
|
Real Maldive FC
Northern Dynamo FC
Real Maldive FC
Northern Dynamo FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
SYC PR
|
Real Maldive FC
St John Bosco SYC
Real Maldive FC
St John Bosco SYC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
SYC PR
|
Real Maldive FC
Mont Fleuri
Real Maldive FC
Mont Fleuri
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
SYC PR
|
Northern Dynamo FC
Real Maldive FC
Northern Dynamo FC
Real Maldive FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
SYC PR
|
Real Maldive FC
LMS United
Real Maldive FC
LMS United
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
|
SYC PR
|
St John Bosco SYC
Real Maldive FC
St John Bosco SYC
Real Maldive FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 14
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
9 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
57% TL thắng 30%
-
14% TL hòa 20%
-
29% TL thua 50%



