Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG FA WC
|
Nữ Huddersfield Town
Wythenshawe FC (W)
Nữ Huddersfield Town
Wythenshawe FC (W)
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
|
ENLW
|
Wythenshawe FC (W)
Durham Cestria (W)
Wythenshawe FC (W)
Durham Cestria (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
|
3.5
X
|
|
ENLW
|
Wythenshawe FC (W)
Nữ Leeds nUnited FC
Wythenshawe FC (W)
Nữ Leeds nUnited FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Stoke City
Wythenshawe FC (W)
Nữ Stoke City
Wythenshawe FC (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
|
ENLW
|
Wythenshawe FC (W)
Nữ Norton Stockton Ancients
Wythenshawe FC (W)
Nữ Norton Stockton Ancients
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
|
ENG FA WC
|
Wythenshawe FC (W)
Nữ Middlesbrough
Wythenshawe FC (W)
Nữ Middlesbrough
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG FA WC
|
Nữ Middlesbrough
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Middlesbrough
Cheadle Town Stingers (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
|
3.5
T
|
|
ENG WPR LC
|
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Sheffield
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Sheffield
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
ENLW
|
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Norton Stockton Ancients
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Norton Stockton Ancients
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
ENLW
|
Chester Le Street (W)
Cheadle Town Stingers (W)
Chester Le Street (W)
Cheadle Town Stingers (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
|
3
X
|
|
ENLW
|
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Doncaster Rovers Belles
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Doncaster Rovers Belles
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
ENG WPR LC
|
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Stockport County
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Stockport County
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
|
ENLW
|
Nữ Leeds nUnited FC
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Leeds nUnited FC
Cheadle Town Stingers (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
|
ENLW
|
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Huddersfield Town
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Huddersfield Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
|
ENLW
|
Nữ Blackburn Rovers
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Blackburn Rovers
Cheadle Town Stingers (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
1/1.5
X
|
|
ENLW
|
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Fylde LFC
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Fylde LFC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
|
ENLW
|
Nữ Huddersfield Town
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Huddersfield Town
Cheadle Town Stingers (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
|
ENLW
|
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Norton Stockton Ancients
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Norton Stockton Ancients
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
|
ENLW
|
Cheadle Town Stingers (W)
Barnsley FC (W)
Cheadle Town Stingers (W)
Barnsley FC (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
|
ENLW
|
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Chorley
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Chorley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
ENLW
|
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Stockport County
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Stockport County
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
ENLW
|
Nữ Leeds nUnited FC
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Leeds nUnited FC
Cheadle Town Stingers (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
|
ENLW
|
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Middlesbrough
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Middlesbrough
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
|
ENG FA WC
|
Nữ West Bromwich WFC
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ West Bromwich WFC
Cheadle Town Stingers (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
|
ENG FA WC
|
St Helens Town (W)
Cheadle Town Stingers (W)
St Helens Town (W)
Cheadle Town Stingers (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
|
ENLW
|
Nữ Fylde LFC
Cheadle Town Stingers (W)
Nữ Fylde LFC
Cheadle Town Stingers (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 19
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.9
-
17 Tổng số mất bàn 8
-
2.8 Trung bình mất bàn 0.8
-
33% TL thắng 80%
-
17% TL hòa 10%
-
50% TL thua 10%



