Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT CF
|
FC Olympique Klosterneuburg 05
KSC Donaustadt
FC Olympique Klosterneuburg 05
KSC Donaustadt
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
5
2
H
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
AUS L
|
SV Gerasdorf Stammer
LAC Inter
SV Gerasdorf Stammer
LAC Inter
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
AUS L
|
LAC Inter
Hellas Kagran
LAC Inter
Hellas Kagran
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
|
AUS L
|
Slovan HAC
LAC Inter
Slovan HAC
LAC Inter
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
AUS L
|
LAC Inter
First Vienna 1894 Amateur
LAC Inter
First Vienna 1894 Amateur
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
|
3/3.5
X
|
|
AUS AC
|
KSV Ankerbrot
LAC Inter
KSV Ankerbrot
LAC Inter
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
|
3.5
T
|
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
LAC Inter
SC Red Star Penzing
LAC Inter
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
|
3/3.5
T
|
|
AUS L
|
LAC Inter
Waf Brigittenau
LAC Inter
Waf Brigittenau
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
|
3
T
|
|
AUS L
|
LAC Inter
SV Wienerberger
LAC Inter
SV Wienerberger
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
|
AUS L
|
Mauerwerk
LAC Inter
Mauerwerk
LAC Inter
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
AUS L
|
LAC Inter
Helfort 15
LAC Inter
Helfort 15
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
AUS L
|
LAC Inter
FV Austria XIII
LAC Inter
FV Austria XIII
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
|
AUS L
|
SV Schwechat
LAC Inter
SV Schwechat
LAC Inter
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
AUS L
|
LAC Inter
Simmeringer SC
LAC Inter
Simmeringer SC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
|
AUS L
|
LAC Inter
Stadlau
LAC Inter
Stadlau
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
LAC Inter
First Vienna 1894 Amateur
LAC Inter
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
|
AUS L
|
LAC Inter
FC 1980 Wien
LAC Inter
FC 1980 Wien
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
AUS L
|
Hellas Kagran
LAC Inter
Hellas Kagran
LAC Inter
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
|
AUS L
|
LAC Inter
SC Red Star Penzing
LAC Inter
SC Red Star Penzing
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
AUS L
|
LAC Inter
SV Wienerberger
LAC Inter
SV Wienerberger
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
AUS L
|
SC Mannsworth
LAC Inter
SC Mannsworth
LAC Inter
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 19
-
2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
3 Tổng số mất bàn 12
-
3 Trung bình mất bàn 1.2
-
0% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
100% TL thua 30%



