Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 79' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 69' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 95' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 95' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
11 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 3
-
79 Tấn công 137
-
45 Tấn công nguy hiểm 63
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
8 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 1
-
5 Cản bóng 4
-
15 Đá phạt trực tiếp 8
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
-
404 Chuyền bóng 642
-
75% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
1 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 4
-
8 Tắc bóng 3
-
5 Cú rê bóng 8
-
23 Quả ném biên 29
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
18 Cắt bóng 11
-
4 Tạt bóng thành công 2
-
31 Chuyển dài 31
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT0 - 2
Orqvist R.
90+4'
87'
Anton Kurochkin
Gustav Lundgren
Hedstrom J. D. E.
Lind V.
87'
87'
Filip Gustafsson
Holmen K.
81'
Lindberg J.
Johansson R.
81'
Lucas Hedlund
Diabate I.
79'
Wangberg A.
Bahoui N.
Martinsson Ngouali S.
77'
Kaare Barslund
Alladoh E.
77'
72'
Becirovic E.
Aberg J.
Ackermann K.
70'
Orqvist R.
Issiaga Camara
46'
HT0 - 2
40'
Diabate I.
Holmen K.
33'
Johansson R.
Diabate I.
Đội hình
Brommapojkarna 5-2-3
-
1Lacayo J. -
7Lind V.
6Zanden O.
3Hovland E.
28Ssewankambo I.
21Andersson A. -
5Martinsson Ngouali S.
24Ackermann K. -
20Issiaga Camara
23Alladoh E.
19Irandust D.
-

16Johansson R.


19Diabate I.
9Gustav Lundgren -

18Holmen K.
7Aberg J.
8Milovanovic W. -
5Robin Wendin Thomasson
24Filip Beckman
4Agren O.
6Wangberg A. -
13Sims K.
GAIS 4-3-3
Cầu thủ dự bị
39
Bahoui N.
27
Kaare Barslund
4
Bjorkander E.
18
Hedstrom J. D. E.
41
Carl Isaksson
37
Jarde O.
11

Orqvist R.

14
Sever K.
8
Stroud A.
Becirovic E.
11
Anes Cardaklija
22
Didriksson A.
30
Ekong S.
21
Robin Sixten Frej
12
Filip Gustafsson
14
Lucas Hedlund
28
Anton Kurochkin
27
Lindberg J.
25
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.5
-
1.6 Mất bàn 1.3
-
14.7 Bị sút cầu môn 11.8
-
3.8 Phạt góc 6.0
-
1.6 Thẻ vàng 2.1
-
12.6 Phạm lỗi 14.8
-
39.3% TL kiểm soát bóng 56.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 4% | 13% | 1~15 | 17% | 12% |
| 12% | 11% | 16~30 | 19% | 6% |
| 12% | 13% | 31~45 | 13% | 12% |
| 25% | 17% | 46~60 | 15% | 15% |
| 17% | 17% | 61~75 | 15% | 21% |
| 25% | 23% | 76~90 | 19% | 33% |



