Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 1
-
122 Tấn công 83
-
53 Tấn công nguy hiểm 30
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
9 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 2
-
6 Cản bóng 3
-
8 Đá phạt trực tiếp 9
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
512 Chuyền bóng 412
-
91% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
0 Việt vị 1
-
16 Đánh đầu 12
-
7 Đánh đầu thành công 7
-
0 Số lần cứu thua 2
-
9 Tắc bóng 8
-
8 Cú rê bóng 6
-
15 Quả ném biên 13
-
10 Tắc bóng thành công 15
-
9 Cắt bóng 5
-
7 Tạt bóng thành công 3
-
1 Kiến tạo 0
-
28 Chuyển dài 10
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 1
Brescianini M.
90+2'
90+2'
Gabbia M.
90'
Athekame Z.
Saelemaekers A.
Musah Y.
Pasalic M.
82'
Samardzic L.
De Ketelaere C.
81'
77'
Modric L.
Djimsiti B.
Ahanor H.
72'
Bellanova R.
Bernasconi L.
71'
62'
Loftus-Cheek R.
Gimenez S.
46'
Nkunku C.
Leao R.
HT1 - 1
Lookman A.
Pasalic M.
35'
Brescianini M.
De Roon M.
20'
9'
Gimenez S.
4'
Ricci S.
Đội hình
Atalanta 3-4-1-2
-
5.929Carnesecchi M. -
5.7
69Ahanor H.
6.04Hien I.
6.33Kossounou O. -
6.4
47Bernasconi L.
6.0
15De Roon M.
6.613Ederson
7.277Zappacosta D. -
7.1
8Pasalic M. -
7.8
11Lookman A.
6.3
17De Ketelaere C.
-
5.8
7Gimenez S.
6.2
10Leao R. -
6.333Davide Bartesaghi
7.3
4Ricci S.
6.4
14Modric L.
6.519Fofana Y.
6.7
56Saelemaekers A. -
6.831Pavlovic S.
6.6
46Gabbia M.
6.123Tomori F. -
6.116Maignan M.
AC Milan 3-5-2
Cầu thủ dự bị
19
Djimsiti B.
6.1
16
Bellanova R.
6.1
44

Brescianini M.
6.6

10
Samardzic L.
6.1
6
Musah Y.
6.3
23
Kolasinac S.
7
Sulemana K.
57
Sportiello M.
70
Maldini D.
31
Rossi F.
9
Scamacca G.
90
Krstovic N.
59
Zalewski N.
40
Obric R.
6.0
Nkunku C.
18
6.1
Athekame Z.
24
6.1
Loftus-Cheek R.
8
De Winter K.
5
David Odogu
27
Terracciano P.
1
Pittarella M.
37
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.8
-
1.0 Mất bàn 0.6
-
12.5 Bị sút cầu môn 7.8
-
5.4 Phạt góc 5.7
-
2.1 Thẻ vàng 1.4
-
9.8 Phạm lỗi 10.4
-
51.7% TL kiểm soát bóng 56.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 7% | 12% | 1~15 | 9% | 20% |
| 15% | 15% | 16~30 | 8% | 11% |
| 22% | 22% | 31~45 | 16% | 2% |
| 15% | 17% | 46~60 | 18% | 26% |
| 18% | 7% | 61~75 | 21% | 17% |
| 20% | 25% | 76~90 | 26% | 20% |



