Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
Bologna 4-2-3-1
-
1Skorupski L. -
22Lykogiannis C.
26Lucumi J.
14Heggem T.
20Zortea N. -
8Freuler R.
19Ferguson L. -
28Cambiaghi N.
80Giovanni Fabbian
7Orsolini R. -
9Castro S.
-
19Adams C.
18Simeone G. -
25Nkounkou N.
22Casadei C.
32Asllani K.
10Vlasic N.
16Pedersen M. -
61Tameze A.
23Coco S.
13Maripan G. -
81Israel F.
Torino 3-5-2
Chấn thương và án treo giò
-
Chấn thương17Ciro ImmobileKnee SurgeryPerr Schuurs3
-
Chấn thương0Kevin BonifaziInjured DoubtfulZakaria Aboukhlal7
-
Chấn thương16Nicolo CasaleHamstring InjuryNiels Nkounkou25
-
Chấn thương2Emil HolmChấn thươngSaba Sazonov15
-
Partial patellar tendon tearZannetos Savva79
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.0
-
0.9 Mất bàn 1.4
-
10.4 Bị sút cầu môn 13.8
-
5.8 Phạt góc 5.3
-
2.5 Thẻ vàng 2.4
-
16.2 Phạm lỗi 14.6
-
56.5% TL kiểm soát bóng 46.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 9% | 17% | 1~15 | 5% | 6% |
| 10% | 17% | 16~30 | 11% | 18% |
| 18% | 5% | 31~45 | 20% | 31% |
| 27% | 14% | 46~60 | 14% | 15% |
| 12% | 20% | 61~75 | 29% | 20% |
| 21% | 25% | 76~90 | 17% | 6% |



