Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
Cagliari 4-3-2-1
-
1Elia Caprile -
33Obert A.
26Mina Y.
6Luperto S.
28Zappa G. -
8Adopo M.
16Matteo Prati
90Folorunsho M. -
10Gaetano G.
94Esposito F. -
29Borrelli G.
-
45Lauriente A.
99Pinamonti A.
7Volpato C. -
18Matic N.
40Vranckx A.
90Kone I. -
3Doig J.
21Idzes J.
80Tarik Muharemovic
6Walukiewicz S. -
49Muric A.
US Sassuolo Calcio 4-3-3
Chấn thương và án treo giò
-
Ruptured cruciate ligament19Andrea BelottiMuscular problemsFilippo Romagna19
-
Unknown Injury14Alessandro DeiolaMuscular problemsLaurs Skjellerup14
-
Muscle fatigue26Yerry Fernando Mina GonzalezKnee ProblemsDaniel Boloca11
-
Calf Problems18Alessandro Di PardoUnknown InjuryTarik Muharemovic80
-
Muscle fatigue23Nicola PintusCruciate ligament injuryEdoardo Pieragnolo15
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.9
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
13.5 Bị sút cầu môn 13.2
-
3.2 Phạt góc 3.7
-
1.8 Thẻ vàng 2.3
-
14.9 Phạm lỗi 13.9
-
47.1% TL kiểm soát bóng 42.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 10% | 14% | 1~15 | 14% | 18% |
| 18% | 14% | 16~30 | 8% | 18% |
| 18% | 17% | 31~45 | 19% | 21% |
| 10% | 24% | 46~60 | 12% | 21% |
| 16% | 12% | 61~75 | 21% | 6% |
| 24% | 17% | 76~90 | 23% | 15% |



