Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
Genoa 4-4-2
-
1Leali N. -
3Martin A.
22Vasquez J.
5Ostigard L.
15Norton-Cuffy B. -
77Ellertsson M. E.
73Patrizio Masini
32Frendrup M.
17Malinovsky R. -
29Colombo L.
18Ekuban C.
-
10Vardy J.
90Bonazzoli F. -
3Pezzella G.
20Vazquez F.
38Bondo W.
32Payero M.
7Zerbin A. -
24Terracciano F.
6Baschirotto F.
15Bianchetti M. -
16Silvestri M.
Cremonese 3-5-2
Chấn thương và án treo giò
-
Chấn thương8Nicolae StanciuMuscular problemsAntonio Sanabria99
-
Chấn thương10Junior MessiasUnknown InjuryAlberto Grassi33
-
Chấn thương27Alessandro MarcandalliChấn thươngEmil Audero1
-
Bruised footGiuseppe Pezzella3
-
Muscular problemsFaris Pemi Moumbagna14
-
Hamstring InjuryMichele Collocolo18
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.0 Ghi bàn 0.9
-
1.2 Mất bàn 1.0
-
9.9 Bị sút cầu môn 15.1
-
4.1 Phạt góc 3.1
-
2.4 Thẻ vàng 2.5
-
14.1 Phạm lỗi 11.6
-
52.3% TL kiểm soát bóng 44.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 7% | 15% | 1~15 | 6% | 6% |
| 9% | 15% | 16~30 | 17% | 13% |
| 21% | 10% | 31~45 | 15% | 23% |
| 21% | 10% | 46~60 | 13% | 20% |
| 14% | 32% | 61~75 | 18% | 16% |
| 26% | 17% | 76~90 | 27% | 18% |



