Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
Inter Milan 3-5-2
-
1Sommer Y. -
95Bastoni A.
25Akanji M.
15Acerbi F. -
32Dimarco F.
22Mkhitaryan H.
20Calhanoglu H.
23Barella N.
2Dumfries D. -
14Bonny A.
10Martinez La.
-
10Gudmundsson A.
20Kean M.
27Ndour C. -
21Gosens R.
7Sohm S.
44Fagioli N.
2Dodo -
15Pietro Comuzzo
5Pongracic M.
6Ranieri L. -
43de Gea D.
Fiorentina 3-4-3
Chấn thương và án treo giò
-
Calf Problems36Matteo DarmianRuptured cruciate ligamentCristian Kouame99
-
Hamstring Injury22Henrik MkhitaryanCruciate Ligament SurgeryTariq Lamptey48
-
Navicular Bone Fracture12Raffaele Di Gennaro
-
hamstring muscle injury9Marcus Thuram
-
Thigh problems42Tiago Palacios
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.4
-
1.0 Mất bàn 1.3
-
9.1 Bị sút cầu môn 10.4
-
5.9 Phạt góc 4.9
-
1.7 Thẻ vàng 2.1
-
13.5 Phạm lỗi 13.8
-
55.5% TL kiểm soát bóng 52.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 12% | 12% | 1~15 | 22% | 17% |
| 14% | 12% | 16~30 | 15% | 22% |
| 17% | 17% | 31~45 | 15% | 5% |
| 24% | 12% | 46~60 | 15% | 15% |
| 12% | 12% | 61~75 | 15% | 22% |
| 17% | 30% | 76~90 | 16% | 15% |



