Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
Juventus 3-4-2-1
-
16Di Gregorio M. -
6Kelly L.
4Gatti F.
24Rugani D. -
27Cambiaso A.
22McKennie W.
5Locatelli M.
15Kalulu P. -
7Conceicao F.
10Kenan Yildiz -
30David J.
-
15Bayo V.
10Zaniolo N. -
11Kamara H.
8Karlstrom J.
14Arthur Atta
32Ekkelenkamp J.
59Zanoli A. -
2Saba Goglichidze
27Kabasele C.
28Solet O. -
40Okoye M.
Udinese 3-5-2
Chấn thương và án treo giò
-
Calf muscle tear23Carlo Pinsogliohamstring muscle injuryThomas Kristensen31
-
Unknown Injury14Arkadiusz MilikFoot injuryIker Bravo Solanilla17
-
Meniscus injur3Gleison Bremer Silva NascimentoBruiseAlessandro Nunziante1
-
hamstring muscle injury32Juan David Cabal Murillo
-
Chấn thương21Fabio Miretti
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.4
-
1.5 Mất bàn 1.3
-
14.7 Bị sút cầu môn 11.5
-
5.2 Phạt góc 4.0
-
1.7 Thẻ vàng 2.0
-
14.3 Phạm lỗi 12.6
-
54.4% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 16% | 9% | 1~15 | 7% | 13% |
| 14% | 19% | 16~30 | 23% | 7% |
| 14% | 7% | 31~45 | 23% | 23% |
| 14% | 21% | 46~60 | 23% | 21% |
| 18% | 17% | 61~75 | 15% | 10% |
| 22% | 21% | 76~90 | 5% | 23% |



