Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
| 19% |
14% |
1~15 |
13% |
16% |
| 12% |
14% |
16~30 |
18% |
16% |
| 14% |
23% |
31~45 |
22% |
23% |
| 12% |
11% |
46~60 |
18% |
11% |
| 17% |
16% |
61~75 |
11% |
9% |
| 24% |
19% |
76~90 |
16% |
21% |