Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
| 17% |
11% |
1~15 |
14% |
13% |
| 23% |
18% |
16~30 |
14% |
12% |
| 17% |
18% |
31~45 |
7% |
10% |
| 0% |
17% |
46~60 |
21% |
17% |
| 23% |
11% |
61~75 |
21% |
19% |
| 17% |
22% |
76~90 |
21% |
26% |