Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
| 14% |
20% |
1~15 |
17% |
21% |
| 22% |
12% |
16~30 |
17% |
3% |
| 14% |
12% |
31~45 |
10% |
15% |
| 9% |
21% |
46~60 |
15% |
19% |
| 20% |
9% |
61~75 |
17% |
15% |
| 18% |
23% |
76~90 |
22% |
24% |