Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
Celtic 4-3-3
-
1Schmeichel K. -
63Tierney K.
5Scales L.
47Dane Murray
51Donovan C. -
41Hatate R.
42McGregor C.
27Engels A. -
23Tounekti S.
24Kenny J.
8Nygren B.
-
9MacIver R. -
29Miller C.
24Williams E.
22Wilson K. -
21Tait D.
8Spencer B. -
28Filip Lissah
5Liam Henderson
20Connor Allan
2Adams K. -
19Bain S.
Falkirk 4-2-3-1
Chấn thương và án treo giò
-
Injured Doubtful17Kelechi IheanachoInjured DoubtfulColl Donaldson6
-
Achilles tendon problems20Cameron Carter-VickersInjured DoubtfulJamie Sneddon0
-
Cruciate Ligament Surgery7Joao Pedro Neves FilipeInjured DoubtfulAidan Nesbitt10
-
Injured Doubtful2Alistair JohnstonInjured DoubtfulEthan.Ross23
-
Injured DoubtfulFinn Yeats14
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.3
-
1.2 Mất bàn 1.9
-
9.1 Bị sút cầu môn 13.8
-
7.3 Phạt góc 4.3
-
1.6 Thẻ vàng 2.2
-
13.2 Phạm lỗi 11.8
-
61.0% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 4% | 13% | 1~15 | 6% | 10% |
| 20% | 20% | 16~30 | 13% | 23% |
| 20% | 16% | 31~45 | 19% | 25% |
| 22% | 20% | 46~60 | 21% | 5% |
| 16% | 13% | 61~75 | 15% | 15% |
| 16% | 16% | 76~90 | 24% | 20% |



