Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
Kilmarnock 3-5-2
-
30Eddie Beach -
6Deas R.
5Mayo L.
14Stanger G. -
3Thompson D.
12David Watson
11Kiltie G.
8Lyons B.
2Brandon J. -
9Dackers M.
19Anderson B.
-
27Lazetic M. -
17Karlsson J.
7Aouchiche A. -
21Gavin Molloy
16Armstrong S.
18Palaversa A.
0Jensen R. -
5Knoester M.
22Milne J.
2Devlin N. -
1Mitov D.
Aberdeen 3-4-2-1
Chấn thương và án treo giò
-
Injured Doubtful23Marley WatkinsInjured DoubtfulKristers Tobers24
-
Hip injury10Matthew Kennedy
-
Injured Doubtful0Maksymilian Stryjek
-
Injured Doubtful18Tom Lowery
-
Knee injury29Djenairo Daniels
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.8
-
1.5 Mất bàn 1.7
-
13.0 Bị sút cầu môn 13.1
-
4.4 Phạt góc 4.9
-
2.4 Thẻ vàng 2.3
-
13.1 Phạm lỗi 14.2
-
39.0% TL kiểm soát bóng 46.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 15% | 12% | 1~15 | 8% | 7% |
| 13% | 19% | 16~30 | 16% | 14% |
| 22% | 8% | 31~45 | 25% | 19% |
| 20% | 14% | 46~60 | 2% | 28% |
| 9% | 19% | 61~75 | 11% | 17% |
| 18% | 25% | 76~90 | 33% | 14% |



