Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
St. Mirren 3-5-2
-
1George S. -
21Miguel Freckleton
5King R.
22Fraser M. -
24John D.
6OHara M.
25Baccus K.
88Phillips K.
2Richardson J. -
11Ayunga J.
14Nlundulu D.
-
9Shankland L.
10Claudio Braga -
89Kyziridis A.
6Baningime B.
14Devlin C.
18Harry Milne -
3Kingsley S.
19Findlay S.
4Halkett C.
31Oisin McEntee -
25Schwolow A.
Hearts 4-4-2
Chấn thương và án treo giò
-
Red card Suspended13Alexandros GogicInjured DoubtfulFrankie Kent2
-
Injured DoubtfulRyan Fulton0
-
Injured DoubtfulChristian Dahle Borchgrevink12
-
Injured DoubtfulCalem Nieuwenhof8
-
Injured DoubtfulFinlay Pollock24
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 2.3
-
1.2 Mất bàn 0.8
-
12.1 Bị sút cầu môn 9.3
-
6.2 Phạt góc 6.1
-
2.5 Thẻ vàng 2.4
-
13.7 Phạm lỗi 12.2
-
46.1% TL kiểm soát bóng 52.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 14% | 7% | 1~15 | 11% | 7% |
| 9% | 10% | 16~30 | 17% | 33% |
| 24% | 17% | 31~45 | 10% | 22% |
| 18% | 7% | 46~60 | 19% | 11% |
| 18% | 20% | 61~75 | 16% | 22% |
| 14% | 37% | 76~90 | 25% | 0% |



