Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 4
-
107 Tấn công 128
-
36 Tấn công nguy hiểm 33
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
13 Phạm lỗi 5
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
3 Cản bóng 4
-
5 Đá phạt trực tiếp 13
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
330 Chuyền bóng 360
-
64% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
1 Việt vị 1
-
54 Đánh đầu 60
-
25 Đánh đầu thành công 32
-
4 Số lần cứu thua 2
-
7 Tắc bóng 12
-
2 Cú rê bóng 6
-
31 Quả ném biên 35
-
14 Tắc bóng thành công 16
-
13 Cắt bóng 18
-
4 Tạt bóng thành công 2
-
1 Kiến tạo 0
-
26 Chuyển dài 18
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 0
Dickov M.
Moriah-Welsh N.
90+1'
Dwyer D.
McLaughlin S.
90+1'
87'
Caleb Roberts
85'
Pepple A.
Kornel Szucs
Bowery J.
Moriah-Welsh N.
84'
Gardner J.
Evans W.
80'
Bowery J.
Oates R.
79'
McDonnell J.
73'
Hendry R.
Roberts T.
71'
68'
Law McCabe
Boateng M.
68'
Tegan Finn
Owen Oseni
57'
Paterson J.
Wiredu B.
HT1 - 0
23'
Dale O.
Evans W.
6'
Đội hình
Mansfield Town 4-2-3-1
-
7.81Roberts L. -
6.8
3McLaughlin S.
7.420Blake-Tracey F.
7.223Oshilaja A.
6.72Knoyle K. -
6.98Lewis A.
7.9
15McDonnell J. -
8.1
11Evans W.
5.9
29Roberts T.
6.8
22Moriah-Welsh N. -
6.0
18Oates R.
-
6.4
18Owen Oseni
6.69Tolaj L. -
6.8
35Dale O.
5.911Mumba B.
6.3
19Boateng M.
6.2
24Caleb Roberts
6.6
6Kornel Szucs -
6.522Galloway B.
6.82Ross M.
6.2
4Wiredu B. -
5.81Hazard C.
Plymouth Argyle 3-5-2
Cầu thủ dự bị
17
Dickov M.
6.0
9

Bowery J.
7.1

14
Dwyer D.
5.9
24
Hendry R.
6.1
28
Gardner J.
6.2
12
Owen Mason
5
Sweeney R.
6.0
Pepple A.
27
5.9
Law McCabe
20
6.0
Tegan Finn
39
6.4
Paterson J.
7
Luca Ashby-Hammond
21
Campbell S.
41
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 2.1
-
1.2 Mất bàn 1.6
-
10.8 Bị sút cầu môn 10.8
-
6.1 Phạt góc 6.3
-
1.7 Thẻ vàng 1.9
-
11.0 Phạm lỗi 10.7
-
50.1% TL kiểm soát bóng 51.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 14% | 14% | 1~15 | 9% | 12% |
| 12% | 12% | 16~30 | 15% | 18% |
| 14% | 14% | 31~45 | 23% | 24% |
| 16% | 23% | 46~60 | 19% | 18% |
| 14% | 14% | 61~75 | 15% | 8% |
| 27% | 19% | 76~90 | 17% | 20% |



