Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 84' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 3
-
24 Tấn công 26
-
4 Tấn công nguy hiểm 2
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
5 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
6 Cản bóng 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 5
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
275 Chuyền bóng 421
-
47% TL chuyền bóng tnành công 60%
-
4 Việt vị 0
-
112 Đánh đầu 92
-
64 Đánh đầu thành công 38
-
2 Số lần cứu thua 3
-
11 Tắc bóng 4
-
5 Cú rê bóng 2
-
30 Quả ném biên 48
-
21 Tắc bóng thành công 13
-
17 Cắt bóng 5
-
3 Tạt bóng thành công 3
-
0 Kiến tạo 1
-
19 Chuyển dài 36
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 1
Heath I.
90+2'
78'
Blacker B.
71'
Jayden Joseph
O''Connor L.
Walton T.
Conneely S.
67'
Madden P.
65'
64'
Norman C.
63'
Whitaker C.
Davison J.
62'
Smallwood R.
Finley S.
61'
Blacker B.
Kenneh N.
Sass F.
Whalley S.
55'
Grant C.
Alex Henderson
46'
HT1 - 0
35'
O''Connor L.
McGowan A.
Whalley S.
16'
Đội hình
Accrington Stanley 3-4-2-1
-
6.313Wright O. -
7.114Benn Ward
7.35Rawson F.
7.817Matthews D. -
6.6
30Heath I.
6.86Coyle L.
7.4
28Conneely S.
6.92Love D. -
7.0
10Alex Henderson
7.6
7Whalley S. -
6.28Madden P.
-
6.6
10Davison J. -
7.0
7Whitaker C.
6.318Jennings C. -
6.211Patrick O.
6.8
42Kenneh N.
6.1
8Finley S.
5.6
2Norman C. -
7.03Brough P.
6.95Smith N.
5.3
30McGowan A. -
7.313Murphy J.
Tranmere Rovers 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
4
Grant C.
6.2
23
Walton T.
6.4
3
Sass F.
6.5
1
Michael Kelly
20
Brown C.
18
Caton C.
16
Joe Bauress
6.2

O''Connor L.
22
6.4
Smallwood R.
6
5.8

Blacker B.
24
6.1
Jayden Joseph
14
Solomon S.
17
Jack Barrett
12
Taylan Harris
25
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.6
-
1.4 Mất bàn 1.8
-
10.0 Bị sút cầu môn 14.6
-
6.2 Phạt góc 3.7
-
2.2 Thẻ vàng 1.2
-
12.2 Phạm lỗi 12.6
-
50.6% TL kiểm soát bóng 52.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 21% | 4% | 1~15 | 4% | 14% |
| 17% | 14% | 16~30 | 16% | 19% |
| 19% | 8% | 31~45 | 14% | 14% |
| 14% | 6% | 46~60 | 18% | 14% |
| 17% | 22% | 61~75 | 14% | 11% |
| 9% | 43% | 76~90 | 34% | 26% |



