Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
Lorient 3-4-2-1
-
38Mvogo Y. -
3Talbi M.
44Yongwa D.
5Meite A. -
43Kouassi A.
62Avom
6Abergel L.
11Le Bris T. -
17Makengo J.
10Pablo Pagis -
15Aiyegun T.
-
29Barcola B.
10Dembele O.
7Kvaratskhelia K. -
19Lee Kang-In
17Vitinha
24Mayulu S. -
25Mendes N.
5Marquinhos
51Pacho W.
33Zaire-Emery W. -
30Chevalier L.
Paris Saint Germain 4-3-3
Chấn thương và án treo giò
-
Foot injury25Abdoulaye Diagne FayeInjured DoubtfulFabian Ruiz Pena8
-
Cruciate Ligament Surgery95Souleymane Isaak ToureChấn thươngAchraf Hakimi2
-
Injury to the ankle75Bandiougou FadigaInjured DoubtfulJoao Neves87
-
Chấn thương12Ahmadou Bamba Dieng
-
Injured Doubtful32Nathaniel Adjei
-
Ankle sprain75Trevan Sanusi
-
Dead Leg77Panos Katseris
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 3.0
-
2.2 Mất bàn 1.1
-
9.3 Bị sút cầu môn 10.0
-
3.6 Phạt góc 5.4
-
2.8 Thẻ vàng 1.0
-
12.1 Phạm lỗi 10.4
-
47.1% TL kiểm soát bóng 67.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 11% | 13% | 1~15 | 17% | 3% |
| 16% | 16% | 16~30 | 9% | 21% |
| 13% | 16% | 31~45 | 23% | 28% |
| 13% | 20% | 46~60 | 16% | 21% |
| 19% | 6% | 61~75 | 12% | 7% |
| 24% | 25% | 76~90 | 20% | 17% |



