Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
Marseille 4-2-3-1
-
1Rulli G. -
33Emerson
21Aguerd N.
5Balerdi L.
28Pavard B. -
17ORiley M.
23Hojbjerg P. -
14Igor Paixao
8Gomes A.
10Greenwood M. -
97Aubameyang P.
-
35Peter P. -
7Sbai A.
6Mouton L.
14Yassin Belkhdim -
93Belkebla H.
10Abdelli H. -
26Hanin F.
21Lefort J.
4Camara O.
2Arcus C. -
12Koffi H.
Angers SCO 4-2-3-1
Chấn thương và án treo giò
-
Calf Injury19Geoffrey KondogbiaCalf InjuryJim Allevinah18
-
Ankle sprain32Facundo MedinaStomach complaintsEmmanuel Biumla24
-
Shoulder injury9Amine GouiriDead LegProsper Peter35
-
Dead Leg25Hamed Junior Traore
-
Injured Doubtful22Timothy Weah
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 0.7
-
1.0 Mất bàn 1.2
-
11.7 Bị sút cầu môn 13.9
-
4.2 Phạt góc 4.1
-
2.7 Thẻ vàng 1.4
-
14.1 Phạm lỗi 11.5
-
56.4% TL kiểm soát bóng 37.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 12% | 5% | 1~15 | 30% | 7% |
| 16% | 23% | 16~30 | 7% | 7% |
| 15% | 12% | 31~45 | 7% | 17% |
| 12% | 12% | 46~60 | 30% | 25% |
| 16% | 10% | 61~75 | 0% | 28% |
| 26% | 35% | 76~90 | 23% | 12% |



