Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
Metz 3-4-2-1
-
1Jonathan Fischer -
15Yegbe T.
97Ballo-Toure F.
5Gbamin J. -
9Abuashvili G.
12Alpha Toure
8Traore B.
39Kouao K. -
10Hein G.
14Sabaly C. -
30Diallo H.
-
22Said W.
11Edouard O.
10Thauvin F. -
14Udol M.
8Mamadou Sangare
28Thomasson A.
2Aguilar R. -
20Sarr M.
6Baidoo S.
24Gradit J. -
40Robin Risser
Lens 3-4-3
Chấn thương và án treo giò
-
Adductor problems0Ousmane Ba
-
Injury to the ankle15Malick Mbaye
-
Red card Suspended38Sadibou Sane
-
Hamstring Injury4Urie-Michel Mboula
-
Chấn thương61Pape Sy
-
Chấn thương17Joseph Mangondo
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.6
-
3.4 Mất bàn 0.9
-
16.0 Bị sút cầu môn 13.3
-
4.2 Phạt góc 6.0
-
1.2 Thẻ vàng 2.1
-
11.3 Phạm lỗi 12.8
-
48.9% TL kiểm soát bóng 44.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 10% | 10% | 1~15 | 10% | 15% |
| 14% | 10% | 16~30 | 20% | 12% |
| 8% | 10% | 31~45 | 6% | 20% |
| 1% | 21% | 46~60 | 24% | 15% |
| 16% | 18% | 61~75 | 18% | 10% |
| 44% | 30% | 76~90 | 22% | 25% |



