Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
Nantes 4-3-3
-
1Lopes A. -
66Leroux L.
78Tylel Tati
6Awaziem C.
98Amian K. -
80Junior Mwanga
5Kwon Hyeok-Kyu
17Assoumani D. -
11Guirassy B.
19El Arabi Y.
10Abline M.
-
31Ansu Fati
9Balogun F.
18Minamino T. -
12Henrique C.
10Golovin A.
28Mamadou Coulibaly
27Diatta K. -
13Mawissa C.
5Kehrer T.
22Salisu M. -
16Kohn P.
AS Monaco 3-4-3
Chấn thương và án treo giò
-
Hamstring Injury13Francis CoquelinKnee injuryLukas Hradecky1
-
Shoulder injury15Mayckel LahdoThigh problemsPaul Pogba8
-
Shoulder injury15Mayckel LahdoHamstring InjuryEric Dier3
-
Knock8Johann Lepenantadductor injuryDenis Lemi Zakaria Lako Lado6
-
Knock8Johann LepenantHamstring InjuryVanderson de Oliveira Campos2
-
Hamstring InjuryChristian Mawissa Elebi13
-
Ankle sprainLamine Camara15
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.8
-
1.3 Mất bàn 1.7
-
15.8 Bị sút cầu môn 13.9
-
3.7 Phạt góc 5.0
-
1.6 Thẻ vàng 2.1
-
11.6 Phạm lỗi 12.8
-
42.8% TL kiểm soát bóng 52.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 14% | 19% | 1~15 | 6% | 5% |
| 11% | 8% | 16~30 | 11% | 15% |
| 23% | 19% | 31~45 | 19% | 25% |
| 8% | 17% | 46~60 | 12% | 7% |
| 11% | 12% | 61~75 | 24% | 17% |
| 26% | 23% | 76~90 | 25% | 30% |



