Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
Nice 3-4-2-1
-
80Diouf Y. -
33Mendy A.
26Bard M.
37Kojo Peprah Oppong -
2Abdi A.
6Boudaoui H.
24Vanhoutte C.
92Clauss J. -
7Boga J.
10Diop S. -
90Kevin
-
29Hamza Igamane -
7Matias Fernandez Pardo
10Haraldsson H.
27Correia F. -
21Andre B.
32A.Bouaddi -
15Perraud R.
23Mandi A.
18Mbemba Ch.
12Meunier T. -
1Ozer B.
Lille OSC 4-2-3-1
Chấn thương và án treo giò
-
Calf Injury9Teremas MoffiInjured DoubtfulOlivier Giroud9
-
Cruciate ligament injury55Youssouf NdayishimiyeElbow InjuryMarc-Aurele Caillard16
-
Injured Doubtful25Mohamed Ali-ChoDead LegAlexsandro Ribeiro4
-
Ruptured cruciate ligament5Mohamed AbdelmonemRuptured cruciate ligamentOusmane Toure36
-
Fracture of the lower leg64Moise BombitoInjured DoubtfulEthan Mbappe8
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.4
-
1.9 Mất bàn 1.3
-
17.2 Bị sút cầu môn 11.0
-
4.6 Phạt góc 7.4
-
2.1 Thẻ vàng 2.6
-
13.0 Phạm lỗi 13.2
-
44.8% TL kiểm soát bóng 57.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 14% | 15% | 1~15 | 11% | 5% |
| 16% | 13% | 16~30 | 13% | 14% |
| 25% | 13% | 31~45 | 11% | 20% |
| 18% | 17% | 46~60 | 16% | 20% |
| 12% | 13% | 61~75 | 11% | 25% |
| 12% | 26% | 76~90 | 33% | 14% |



