Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
| 6% |
4% |
1~15 |
18% |
26% |
| 17% |
16% |
16~30 |
16% |
13% |
| 20% |
28% |
31~45 |
12% |
20% |
| 17% |
16% |
46~60 |
13% |
10% |
| 18% |
12% |
61~75 |
11% |
13% |
| 20% |
24% |
76~90 |
26% |
16% |