Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 85' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 96' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 83' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 96' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 85' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 85' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 96' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 83' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 85' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 85' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 83' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 94' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 85' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 94' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
15 Số lần sút bóng 17
-
2 Sút cầu môn 3
-
84 Tấn công 62
-
60 Tấn công nguy hiểm 27
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
10 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 6
-
11 Sút ngoài cầu môn 8
-
2 Cản bóng 6
-
13 Đá phạt trực tiếp 10
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
302 Chuyền bóng 230
-
79% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
0 Việt vị 2
-
3 Số lần cứu thua 2
-
11 Tắc bóng 10
-
6 Cú rê bóng 10
-
22 Quả ném biên 20
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
3 Cắt bóng 2
-
7 Tạt bóng thành công 3
-
29 Chuyển dài 25
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 0
90+2'
Didier Dawson
Palacios D.
90+1'
Valencia D.
Garces J.
90+1'
Soto T.
Hurtado W.
Obregon J.
90'
90'
Juan Pablo Montoya
86'
Lopez E.
Obregon J.
Penalty awarded
85'
Royner Andres Benitez Hernandez
Lozano F.
73'
70'
Berrio F.
Espana Alvarez R. C.
Avalo Trejos J. E.
68'
62'
Lopez E.
Juan Aristizabal
Avalo Trejos J. E.
Puerta M.
61'
Puerta M.
47'
Javier Mena
47'
HT0 - 0
45+3'
Quejada J.
45'
Juan Aristizabal
41'
Cuervo S.
Mancilla H.
Diego Hernandez
27'
23'
Holguin J.
Đội hình
Aguilas Doradas 4-2-3-1
-
1Farinez W. -
32Javier Mena
29Lopes H.
5Diego Hernandez

4Puerta M. -
22Lozano F.
16Pineda J. -
37Ramirez M.
19Morelo W.
23Caballero J. -
99Obregon J.
-
11Garces J. -
34Diaz L.
18Hurtado W.
8Espana Alvarez R. C. -
6Palacio J.

68Juan Aristizabal -
27Quejada J.
2Palacios D.
3Holguin J.
15Cuervo S. -
1Juan Pablo Montoya
Envigado 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
24

Avalo Trejos J. E.

12
Banguera G.
90
Royner Andres Benitez Hernandez
18
Cadavi G.
15
Charales F.
26
Lozano D.
27
Mancilla H.
80
Palacio B.
8
Salazar T.
Berrio F.
31
Didier Dawson
7

Lopez E.
21
Murillo B.
36
Soto T.
13
Andres Tovar
88
Uribe N.
4
Valencia D.
26
Daniel Zapata
29
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.7
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
14.2 Bị sút cầu môn 13.1
-
5.1 Phạt góc 2.4
-
2.9 Thẻ vàng 4.3
-
11.4 Phạm lỗi 16.7
-
49.9% TL kiểm soát bóng 40.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 12% | 11% | 1~15 | 21% | 10% |
| 14% | 13% | 16~30 | 15% | 18% |
| 9% | 23% | 31~45 | 9% | 10% |
| 24% | 11% | 46~60 | 6% | 10% |
| 14% | 18% | 61~75 | 15% | 15% |
| 24% | 20% | 76~90 | 31% | 34% |



