Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 9
-
2 Sút cầu môn 3
-
131 Tấn công 146
-
102 Tấn công nguy hiểm 99
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
2 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 0
68'
66'
HT1 - 0
42'
Brennan Camp
20'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.3
-
1.5 Mất bàn 0.7
-
8.4 Bị sút cầu môn 6.0
-
7.7 Phạt góc 6.4
-
2.4 Thẻ vàng 1.2
-
11.0 Phạm lỗi 0.0
-
54.2% TL kiểm soát bóng 51.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 24% | 11% | 1~15 | 14% | 10% |
| 5% | 13% | 16~30 | 12% | 13% |
| 14% | 11% | 31~45 | 22% | 16% |
| 21% | 18% | 46~60 | 18% | 10% |
| 17% | 9% | 61~75 | 18% | 23% |
| 17% | 34% | 76~90 | 14% | 26% |



