Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 70' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
| 72' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
| 86' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
| 96' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 71' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
| 72' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
| 86' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
| 93' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 71' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
| 73' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
| 86' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
| 94' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 14
-
8 Sút cầu môn 6
-
146 Tấn công 103
-
94 Tấn công nguy hiểm 59
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
7 Phạm lỗi 13
-
0 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 8
-
14 Đá phạt trực tiếp 8
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
1 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT3 - 3
Talla L.
87'
79'
74'
Saunders G.
Amadou Kassarate
72'
Amadou Kassarate
63'
51'
Harris C.
HT0 - 1
37'
Harris C.
5'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
1.6 Mất bàn 1.5
-
10.0 Bị sút cầu môn 13.4
-
4.3 Phạt góc 6.0
-
1.7 Thẻ vàng 1.6
-
8.5 Phạm lỗi 7.0
-
60.5% TL kiểm soát bóng 43.0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 20% | 14% | 1~15 | 8% | 11% |
| 22% | 10% | 16~30 | 22% | 9% |
| 8% | 18% | 31~45 | 13% | 16% |
| 11% | 12% | 46~60 | 13% | 16% |
| 13% | 12% | 61~75 | 11% | 13% |
| 24% | 31% | 76~90 | 31% | 32% |



