Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
28 Số lần sút bóng 19
-
7 Sút cầu môn 5
-
66 Tấn công 110
-
37 Tấn công nguy hiểm 53
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
15 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 3
-
11 Sút ngoài cầu môn 9
-
10 Cản bóng 5
-
13 Đá phạt trực tiếp 15
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
346 Chuyền bóng 499
-
82% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
1 Việt vị 0
-
0 Đánh đầu 1
-
4 Số lần cứu thua 6
-
11 Tắc bóng 3
-
8 Cú rê bóng 7
-
13 Quả ném biên 20
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
5 Cắt bóng 9
-
6 Tạt bóng thành công 10
-
26 Chuyển dài 21
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 1
90+4'
Tutino G.
Okwonkwo O.
Valzania L.
90+2'
Vinciguerra
Squizzato N.
90+2'
87'
Gyabuaa M.
Justin Kumi
Giannini D.
Brosco R.
77'
Graziani L.
Dagasso M.
77'
68'
Raffaele Russo
Insigne R.
68'
Tutino G.
Valerio Crespi
Caligara F.
Meazzi L.
65'
57'
Tommaso Biasci
Facundo Lescano
57'
Michele Besaggio
Dimitrios Sounas
HT1 - 1
41'
Missori F.
29'
Simic L.
Dimitrios Sounas
19'
Dimitrios Sounas
Valzania L.
17'
Capellini R.
5'
Đội hình
Delfino Pescara 1936 3-5-1-1
-
1Sebastiano Desplanches -
95Corbo G.
13Brosco R.
2Capellini R. -
16Tommaso Corazza

14Valzania L.
6Squizzato N.
8Dagasso M.
3Letizia G. -
7Meazzi L. -
9Di Nardo A.
-
32Facundo Lescano
17Valerio Crespi -
94Insigne R. -


24Dimitrios Sounas
20Palumbo M.
16Justin Kumi -
78Milani A.
56Patrick Enrici
44Simic L.
2Missori F. -
30Giovanni Daffara
Avellino 4-3-1-2
Cầu thủ dự bị
36
Berardi L.
5
Julian Brandes
21
Caligara F.
11
Cangiano G.
35
Giannini D.
26
Gravillon A.
20
Graziani L.
17
Okwonkwo O.
22
Ivan Saio
18
Sgarbi L.
15
Riccardo Tonin
31
Vinciguerra
Armellino M.
21
Michele Besaggio
39
Tommaso Biasci
14
Andrea Cagnano
23
Tommaso Cancellotti
29
Fontanarosa A.
63
Gyabuaa M.
8
Antony Iannarilli
1
Manzi C.
79
Giuseppe Panico
33
Raffaele Russo
10

Tutino G.
7
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.1
-
1.9 Mất bàn 1.6
-
16.3 Bị sút cầu môn 15.4
-
4.2 Phạt góc 3.0
-
1.4 Thẻ vàng 2.2
-
13.6 Phạm lỗi 13.8
-
49.9% TL kiểm soát bóng 48.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 10% | 10% | 1~15 | 13% | 12% |
| 9% | 8% | 16~30 | 9% | 19% |
| 21% | 10% | 31~45 | 29% | 12% |
| 10% | 24% | 46~60 | 25% | 6% |
| 12% | 18% | 61~75 | 9% | 16% |
| 34% | 27% | 76~90 | 13% | 32% |



