Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
| 13% |
8% |
1~15 |
24% |
9% |
| 20% |
20% |
16~30 |
20% |
16% |
| 14% |
14% |
31~45 |
13% |
16% |
| 17% |
17% |
46~60 |
8% |
16% |
| 17% |
23% |
61~75 |
15% |
12% |
| 17% |
14% |
76~90 |
17% |
29% |