Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
| 13% |
15% |
1~15 |
13% |
6% |
| 11% |
21% |
16~30 |
22% |
9% |
| 18% |
11% |
31~45 |
18% |
20% |
| 16% |
15% |
46~60 |
15% |
23% |
| 23% |
17% |
61~75 |
9% |
13% |
| 15% |
19% |
76~90 |
20% |
25% |