Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
| 20% |
11% |
1~15 |
18% |
8% |
| 15% |
9% |
16~30 |
15% |
16% |
| 13% |
22% |
31~45 |
15% |
16% |
| 18% |
12% |
46~60 |
10% |
19% |
| 11% |
25% |
61~75 |
13% |
8% |
| 20% |
19% |
76~90 |
26% |
31% |