Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 75' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 75' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 75' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 3
-
71 Tấn công 120
-
32 Tấn công nguy hiểm 46
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
12 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 3
-
1 Sút ngoài cầu môn 4
-
0 Cản bóng 1
-
16 Đá phạt trực tiếp 12
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
360 Chuyền bóng 311
-
68% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
6 Việt vị 2
-
1 Đánh đầu 0
-
3 Số lần cứu thua 2
-
10 Tắc bóng 9
-
3 Cú rê bóng 7
-
33 Quả ném biên 41
-
8 Cắt bóng 9
-
4 Tạt bóng thành công 5
-
34 Chuyển dài 18
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 1
Benchama S.
Tourraine M.
90+2'
Arconte T.
90'
Raphael Lipinski
Ryan Ponti
77'
Tait F.
Joly O.
76'
76'
Drouhin A.
Tourraine M.
Nolan Galves
72'
Ryan Ponti
Evans J.
72'
70'
Larose A.
Thibault Rambaud
70'
Paris Q.
Toure B.
65'
Hbouch A.
Venot P.
Benchama S.
Younoussa W.
62'
Arconte T.
Balde I.
62'
Balde I.
58'
55'
Rowe T.
Lajugie F.
55'
Venot P.
Casadei A.
HT0 - 0
29'
Casadei A.
23'
Thibault Delphis
Nagera K.
Goal Disallowed - offside
14'
Đội hình
Rodez Aveyron 5-3-2
-
1Braat Q. -
15Evans J.
3Raphael Lipinski
4Magnin M.
5Jolibois C.
25Nolan Galves -
22Joly O.
6Correia J.
8Younoussa W. -

18Balde I.
9Nagera K.
-
8Hbouch A.
9Thibault Rambaud
71Toure B. -
6Lajugie F.
5Kashi A.

29Casadei A.
23Matteo Veillon -
27Kouadio J.
18Drouhin A.
41Thibault Delphis -
16Callens T.
Annecy 3-4-3
Cầu thủ dự bị
11

Arconte T.

10
Mehdi Baaloudj
26

Benchama S.

30
Enzo Crombez
20

Ryan Ponti

13
Tait F.
14

Tourraine M.

Clément Billemaz
22
Mateo Gonzalez
30
Larose A.
28
Paris Q.
33
Rowe T.
2
Tiendrebeogo J.
20

Venot P.
25
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.4
-
1.5 Mất bàn 1.0
-
15.4 Bị sút cầu môn 8.4
-
4.2 Phạt góc 4.3
-
2.0 Thẻ vàng 2.4
-
13.5 Phạm lỗi 19.3
-
38.9% TL kiểm soát bóng 44.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 11% | 8% | 1~15 | 21% | 16% |
| 17% | 8% | 16~30 | 13% | 18% |
| 6% | 17% | 31~45 | 2% | 11% |
| 17% | 23% | 46~60 | 21% | 9% |
| 15% | 17% | 61~75 | 24% | 11% |
| 31% | 25% | 76~90 | 16% | 32% |



