Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
| 14% |
4% |
1~15 |
9% |
10% |
| 15% |
21% |
16~30 |
16% |
19% |
| 15% |
13% |
31~45 |
9% |
16% |
| 13% |
13% |
46~60 |
11% |
13% |
| 22% |
17% |
61~75 |
26% |
19% |
| 19% |
30% |
76~90 |
19% |
17% |