Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 79' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 2
-
101 Tấn công 117
-
29 Tấn công nguy hiểm 52
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
12 Phạm lỗi 17
-
0 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 3
-
16 Đá phạt trực tiếp 12
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
416 Chuyền bóng 468
-
83% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
3 Việt vị 2
-
1 Đánh đầu 0
-
3 Số lần cứu thua 1
-
17 Tắc bóng 14
-
12 Cú rê bóng 6
-
26 Quả ném biên 21
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
8 Cắt bóng 5
-
2 Tạt bóng thành công 4
-
26 Chuyển dài 17
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT3 - 0
Thorsteinsson J. D.
90+4'
90+3'
L.Pinckert
Thorsteinsson J. D.
Demme D.
86'
83'
Le Joncour F.
Rohr M.
Winkler M.
Krattenmacher M.
80'
Schuler L.
Gronning S.
80'
71'
Malanga J.
T.Zimmerschied
71'
L.Schnellbacher
Ebnoutalib Y.
Kolbe N.
Karbownik M.
71'
Seguin P.
Eichhorn K.
71'
68'
L.Pinckert
63'
Conde A.
Gronning S.
Dardai M.
58'
54'
F.Keidel
Gyamerah J.
54'
Petkov L.
Stange O.
HT1 - 0
40'
Gyamerah J.
Cuisance M.
Demme D.
15'
Đội hình
Hertha BSC Berlin 4-2-3-1
-
1Ernst T. -
33Karbownik M.
31Dardai M.
44Gechter L.
2Eitschberger J. -

6Demme D.
23Eichhorn K. -
11Reese F.
10Cuisance M.
14Krattenmacher M. -

17Gronning S.
-
22Ebnoutalib Y. -
29T.Zimmerschied
10Conte B.
9Stange O. -
8Poreba L.
6Conde A. -
2Mickelson N.
31Rohr M.

19L.Pinckert

30Gyamerah J. -
20N.Kristof
SV Elversberg 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
28
Dudziak J.
35
Gersbeck M.
27
Kolbe N.
37
Leistner T.
18
Schuler L.
30
Seguin P.
8
Sessa K.
24

Thorsteinsson J. D.

22
Winkler M.
T.Boss
28
Ceka J.
11
Gunther L.
21
F.Keidel
43
Le Joncour F.
3
Malanga J.
14
Petkov L.
25
Schmahl F.
17
L.Schnellbacher
24
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.4
-
1.0 Mất bàn 0.6
-
15.9 Bị sút cầu môn 9.8
-
3.9 Phạt góc 7.0
-
3.4 Thẻ vàng 2.4
-
14.8 Phạm lỗi 10.9
-
43.9% TL kiểm soát bóng 56.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 11% | 18% | 1~15 | 12% | 8% |
| 5% | 15% | 16~30 | 11% | 8% |
| 20% | 18% | 31~45 | 20% | 22% |
| 22% | 31% | 46~60 | 16% | 8% |
| 11% | 2% | 61~75 | 9% | 22% |
| 28% | 13% | 76~90 | 29% | 30% |



