Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
| Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
19 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 4
-
108 Tấn công 161
-
55 Tấn công nguy hiểm 59
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
15 Phạm lỗi 18
-
5 Thẻ vàng 4
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
7 Cản bóng 1
-
18 Đá phạt trực tiếp 14
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
482 Chuyền bóng 689
-
71% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
2 Việt vị 8
-
0 Đánh đầu 1
-
2 Số lần cứu thua 2
-
8 Tắc bóng 15
-
3 Cú rê bóng 1
-
26 Quả ném biên 32
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
3 Phạt góc (Hiệp phụ) 0
-
0 Việt vị (Hiệp phụ) 1
-
1 Thẻ vàng (Hiệp phụ) 1
-
6 Cắt bóng 15
-
3 Tạt bóng thành công 6
-
28 Chuyển dài 25
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Phạt đền8 - 7
8-7
Hajdari A.
Wahl H.
8-7
7-7
U.Tohumcu
Ceesay A.
7-6
6-6
Baumann O.
6-6
Kabak O.
Sands J.
6-5
5-5
B.Touré
Fujita J.
5-4
4-4
Bernardo
Saliakas M.
4-3
3-3
L.Avdullahu
Pereira Lage M.
3-2
3-2
Bebou I.
Kaars M.
3-1
2-1
Burger W.
Oppie L.
2-0
1-0
Kramaric A.
Smith E.
1-0
AT2 - 2
Pereira Lage M.
120+2'
119'
Kramaric A.
Saliakas M.
119'
108'
Akpoguma K.
Prass A.
107'
Kramaric A.
FT1 - 1
Ritzka L.
Mets K.
90+4'
Pereira Lage M.
90+2'
86'
U.Tohumcu
Lemperle T.
Mets K.
86'
85'
Kabak O.
Hranac R.
Kaars M.
Metcalfe C.
81'
Pereira Lage M.
Afolayan O.
80'
77'
Bebou I.
Asllani F.
76'
Hranac R.
Ceesay A.
74'
71'
Burger W.
Promel G.
Ceesay A.
Hountondji A.
66'
Saliakas M.
Pyrka A.
66'
50'
Hajdari A.
47'
Promel G.
Kramaric A.
HT1 - 0
40'
Promel G.
Pyrka A.
21'
Wahl H.
Smith E.
1'
Đội hình
St. Pauli 3-4-1-2
-
1B.Voll -

3Mets K.
8Smith E.
5Wahl H. -
23Oppie L.
16Fujita J.
6Sands J.

11Pyrka A. -
24Metcalfe C. -
17Afolayan O.
27Hountondji A.
-
11Asllani F.
19Lemperle T. -
29B.Touré


6Promel G.
7L.Avdullahu


27Kramaric A. -
13Bernardo
21Hajdari A.

2Hranac R.
22Prass A. -
1Baumann O.
Hoffenheim 4-4-2
Cầu thủ dự bị
9

Ceesay A.

25
Dzwigala A.
7
Irvine J.
19
Kaars M.
28


Pereira Lage M.


21
Ritzka L.
2

Saliakas M.

10
Sinani D.
22
Vasilj N.
Akpoguma K.
25
Bebou I.
9
Burger W.
18
Damar M.
10
Erlein L.
54
Kabak O.
5
Moerstedt M.
33
Philipp L.
37
U.Tohumcu
17
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 2.7
-
1.5 Mất bàn 1.3
-
10.0 Bị sút cầu môn 11.3
-
6.3 Phạt góc 6.0
-
1.6 Thẻ vàng 1.9
-
11.7 Phạm lỗi 15.1
-
54.4% TL kiểm soát bóng 54.0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 10% | 7% | 1~15 | 13% | 16% |
| 16% | 17% | 16~30 | 10% | 13% |
| 18% | 15% | 31~45 | 18% | 13% |
| 13% | 25% | 46~60 | 17% | 16% |
| 2% | 20% | 61~75 | 13% | 13% |
| 37% | 15% | 76~90 | 22% | 25% |



