Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 87' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 87' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 3
-
2 Số lần sút bóng 23
-
0 Sút cầu môn 13
-
70 Tấn công 123
-
12 Tấn công nguy hiểm 55
-
33% TL kiểm soát bóng 67%
-
7 Phạm lỗi 7
-
0 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 10
-
7 Đá phạt trực tiếp 8
-
28% TL kiểm soát bóng(HT) 72%
-
0 Việt vị 4
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT0 - 2
48'
HT0 - 2
30'
Ibrahim
4'
Al Rashdan N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 0.9
-
1.5 Mất bàn 1.4
-
10.9 Bị sút cầu môn 10.1
-
1.8 Phạt góc 5.8
-
1.7 Thẻ vàng 2.1
-
0.0 Phạm lỗi 11.0
-
43.6% TL kiểm soát bóng 46.0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 13% | 13% | 1~15 | 13% | 3% |
| 16% | 13% | 16~30 | 10% | 29% |
| 18% | 15% | 31~45 | 15% | 7% |
| 21% | 13% | 46~60 | 23% | 18% |
| 5% | 19% | 61~75 | 10% | 18% |
| 24% | 26% | 76~90 | 26% | 22% |



