Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
| 10% |
10% |
1~15 |
14% |
10% |
| 3% |
24% |
16~30 |
12% |
13% |
| 23% |
16% |
31~45 |
14% |
23% |
| 6% |
12% |
46~60 |
14% |
13% |
| 16% |
16% |
61~75 |
17% |
17% |
| 40% |
20% |
76~90 |
26% |
21% |