Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
| 16% |
8% |
1~15 |
4% |
13% |
| 12% |
17% |
16~30 |
13% |
15% |
| 17% |
11% |
31~45 |
19% |
17% |
| 16% |
5% |
46~60 |
18% |
10% |
| 16% |
20% |
61~75 |
12% |
17% |
| 21% |
35% |
76~90 |
31% |
26% |