Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
4 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 3
-
54 Tấn công 74
-
25 Tấn công nguy hiểm 40
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
4 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 3
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 0
90+7'
89'
87'
82'
81'
70'
68'
55'
HT1 - 0
34'
Avidan Ben
23'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.7 Ghi bàn 1.4
-
1.4 Mất bàn 1.7
-
14.1 Bị sút cầu môn 8.3
-
3.4 Phạt góc 3.5
-
2.2 Thẻ vàng 2.5
-
13.0 Phạm lỗi 12.5
-
51.1% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 9% | 12% | 1~15 | 15% | 12% |
| 7% | 20% | 16~30 | 16% | 17% |
| 12% | 16% | 31~45 | 15% | 14% |
| 20% | 14% | 46~60 | 13% | 14% |
| 18% | 16% | 61~75 | 11% | 9% |
| 31% | 20% | 76~90 | 28% | 24% |



