Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
| 67' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
| 84' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
| 93' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
| 67' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
| 83' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
| 89' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
| 67' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
| 84' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
| 92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 11
-
8 Sút cầu môn 4
-
87 Tấn công 83
-
40 Tấn công nguy hiểm 19
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
5 Phạm lỗi 6
-
0 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
7 Đá phạt trực tiếp 9
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
4 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT3 - 3
Veron Parny
85'
68'
HT2 - 2
45+1'
35'
Chay Tilt
30'
23'
11'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.9
-
1.5 Mất bàn 1.7
-
8.7 Bị sút cầu môn 17.0
-
4.6 Phạt góc 5.3
-
2.0 Thẻ vàng 1.6
-
8.2 Phạm lỗi 10.7
-
49.9% TL kiểm soát bóng 48.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 18% | 9% | 1~15 | 10% | 1% |
| 12% | 18% | 16~30 | 12% | 23% |
| 21% | 16% | 31~45 | 18% | 11% |
| 14% | 23% | 46~60 | 18% | 15% |
| 14% | 7% | 61~75 | 8% | 13% |
| 18% | 24% | 76~90 | 29% | 29% |



