Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
| Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
| 10% |
15% |
1~15 |
12% |
13% |
| 12% |
13% |
16~30 |
14% |
8% |
| 20% |
13% |
31~45 |
15% |
11% |
| 14% |
17% |
46~60 |
15% |
19% |
| 21% |
15% |
61~75 |
14% |
22% |
| 21% |
24% |
76~90 |
24% |
22% |