Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
| 64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
| 72' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
| 81' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
| 99' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
| 65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
| 72' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
| 81' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
| 94' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
| HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
| 65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
| 72' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
| 81' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
| 99' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 4
-
4 Sút cầu môn 1
-
39 Tấn công 36
-
29 Tấn công nguy hiểm 32
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
4 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 3
-
8 Đá phạt trực tiếp 4
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
2 Việt vị 5
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT4 - 2
HT3 - 0
45+1'
16'
13'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 2.2
-
5.0 Mất bàn 2.1
-
17.0 Bị sút cầu môn 8.0
-
0.5 Phạt góc 3.9
-
0.5 Thẻ vàng 0.9
-
6.0 Phạm lỗi 17.0
-
45.5% TL kiểm soát bóng 47.0%
Ghi/Mất %
30 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 0% | 0% | 1~15 | 0% | 15% |
| 0% | 10% | 16~30 | 15% | 21% |
| 0% | 10% | 31~45 | 10% | 5% |
| 100% | 20% | 46~60 | 10% | 10% |
| 0% | 10% | 61~75 | 35% | 21% |
| 0% | 50% | 76~90 | 30% | 26% |



