Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | 16 | 25% |
| Chủ | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 19 | 17% |
| Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 9 | 33% |
| Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% | |
| Tất cả | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | 8 | 42% |
| Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 7 | 50% |
| Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 12 | 33% |
| 6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | 2 | 62% |
| Chủ | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | 4 | 71% |
| Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 3 | 50% |
| Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% | |
| Tất cả | 13 | 3 | 6 | 4 | -1 | 15 | 15 | 23% |
| Chủ | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | 18 | 29% |
| Khách | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 11 | 17% |
| 6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Wrexham
Middlesbrough
Wrexham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
ENG LCH
|
Wrexham
Oxford United
Wrexham
Oxford United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Wrexham
Stoke City
Wrexham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
|
ENG LCH
|
Wrexham
Birmingham
Wrexham
Birmingham
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
|
ENG LCH
|
Leicester City
Wrexham
Leicester City
Wrexham
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
|
ENG LCH
|
Wrexham
Derby County
Wrexham
Derby County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
|
ENG LC
|
Wrexham
Reading
Wrexham
Reading
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Wrexham
Norwich City
Wrexham
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
|
ENG LCH
|
Wrexham
Queens Park Rangers
Wrexham
Queens Park Rangers
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Wrexham
Millwall
Wrexham
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
|
ENG LC
|
Preston North End
Wrexham
Preston North End
Wrexham
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
ENG LCH
|
Wrexham
Sheffield Wed.
Wrexham
Sheffield Wed.
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
ENG LCH
|
Wrexham
West Bromwich(WBA)
Wrexham
West Bromwich(WBA)
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
|
ENG LC
|
Wrexham
Hull City
Wrexham
Hull City
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
ENG LCH
|
Southampton
Wrexham
Southampton
Wrexham
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
|
INT CF
|
Wellington Phoenix
Wrexham
Wellington Phoenix
Wrexham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
Sydney FC
Wrexham
Sydney FC
Wrexham
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
INT CF
|
Melbourne Victory FC(N)
Wrexham
Melbourne Victory FC(N)
Wrexham
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
ENG L1
|
Lincoln City
Wrexham
Lincoln City
Wrexham
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
|
ENG L1
|
Wrexham
Charlton Athletic
Wrexham
Charlton Athletic
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Cardiff City
Bolton Wanderers
Cardiff City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
|
ENG L1
|
Cardiff City
Reading
Cardiff City
Reading
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
EFL Trophy
|
Cardiff City
Newport County
Cardiff City
Newport County
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
ENG L1
|
Cardiff City
Leyton Orient
Cardiff City
Leyton Orient
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
ENG L1
|
Cardiff City
Burton Albion FC
Cardiff City
Burton Albion FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Cardiff City
Wigan Athletic
Cardiff City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
ENG LC
|
Burnley
Cardiff City
Burnley
Cardiff City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
ENG L1
|
Cardiff City
Bradford AFC
Cardiff City
Bradford AFC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
EFL Trophy
|
Exeter City
Cardiff City
Exeter City
Cardiff City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
|
ENG L1
|
Stockport County
Cardiff City
Stockport County
Cardiff City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
|
ENG L1
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
ENG LC
|
Cardiff City
Cheltenham Town
Cardiff City
Cheltenham Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
|
ENG L1
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Cardiff City
AFC Wimbledon
Cardiff City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
|
ENG L1
|
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
|
ENG LC
|
Cardiff City
Swindon
Cardiff City
Swindon
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
ENG L1
|
Port Vale
Cardiff City
Port Vale
Cardiff City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
|
ENG L1
|
Cardiff City
Peterborough United
Cardiff City
Peterborough United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
INT CF
|
Notts County
Cardiff City
Notts County
Cardiff City
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
|
INT CF
|
Queens Park Rangers
Cardiff City
Queens Park Rangers
Cardiff City
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
| Trọng Tài | Gavin Ward |
| Điều khiển Wrexham | 0 T 0 H 0 B |
| Điều khiển Cardiff City | 3 T 2 H 5 B |
| 10 trận gần đây | 40% |
| Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.3 |
Chấn thương
-
18 Ben SheafJak Alnwick 21
-
20 Oliver RathboneOllie Tanner 11
-
21 Danny Ward
-
16 Jay Rodriguez
-
38 Elliott Lee
-
8 Andy Cannon
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 13
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Wrexham |
||
|---|---|---|
|
ENG LCH
|
Wrexham
Coventry
|
3 Ngày |
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Wrexham
|
8 Ngày |
|
ENG LCH
|
Wrexham
Charlton Athletic
|
11 Ngày |
Cardiff City |
||
|---|---|---|
|
ENG FAC
|
Peterborough United
Cardiff City
|
4 Ngày |
|
ENG L1
|
Blackpool
Cardiff City
|
11 Ngày |
|
ENG L1
|
Cardiff City
Huddersfield Town
|
18 Ngày |



