Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
IM SD
|
Bombay YMCA
Kenkre U19
Bombay YMCA
Kenkre U19
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
|
IM SD
|
Bombay YMCA
FC Bombay Gymkhana
Bombay YMCA
FC Bombay Gymkhana
|
04 | 09 | 04 | 09 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
IM SD
|
Bombay YMCA
CFCI U19
Bombay YMCA
CFCI U19
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
|
3.5
T
|
|
IM SD
|
Bombay YMCA
ICL Youngstars
Bombay YMCA
ICL Youngstars
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
|
IM SD
|
Bombay YMCA
Somaiya FC
Bombay YMCA
Somaiya FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
|
IM SD
|
Bombay YMCA
Regal FC Mumbai
Bombay YMCA
Regal FC Mumbai
|
31 | 71 | 31 | 71 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
IM SD
|
Shastri Nagar FC
Bombay YMCA
Shastri Nagar FC
Bombay YMCA
|
11 | 81 | 11 | 81 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
|
IM SD
|
Bombay YMCA
Salsette FC
Bombay YMCA
Salsette FC
|
13 | 29 | 13 | 29 |
B
B
|
3.5
T
|
|
IM SD
|
Bombay YMCA
Young Guns FC
Bombay YMCA
Young Guns FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
|
3.5/4
0/0.5
T
T
|
|
IM SD
|
Bombay YMCA
ICL Youngstars
Bombay YMCA
ICL Youngstars
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
|
IM SD
|
Bombay YMCA
Young Guns FC
Bombay YMCA
Young Guns FC
|
02 | 16 | 02 | 16 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
IM SD
|
Bombay YMCA
SG5
Bombay YMCA
SG5
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
|
3/3.5
T
|
|
IM SD
|
Bombay YMCA
FC Bombay Gymkhana
Bombay YMCA
FC Bombay Gymkhana
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
|
IM SD
|
Bombay YMCA
Mumbai Ultras FC
Bombay YMCA
Mumbai Ultras FC
|
03 | 27 | 03 | 27 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
IME L1
|
Bombay YMCA
Skorost FC
Bombay YMCA
Skorost FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
|
IME L1
|
Chheda Nagar Prodigies
Bombay YMCA
Chheda Nagar Prodigies
Bombay YMCA
|
20 | 53 | 20 | 53 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
INT CF
|
Bombay YMCA
Central Railway
Bombay YMCA
Central Railway
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
IM SD
|
Iron Born FC U19
Roqs FC
Iron Born FC U19
Roqs FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
3
X
|
|
IM SD
|
Kenkre U19
Iron Born FC U19
Kenkre U19
Iron Born FC U19
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
|
IM SD
|
FC Bombay Gymkhana
Iron Born FC U19
FC Bombay Gymkhana
Iron Born FC U19
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
|
IM SD
|
Don Bosco FA
Iron Born FC U19
Don Bosco FA
Iron Born FC U19
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
|
IM SD
|
Iron Born FC U19
Soccer XI
Iron Born FC U19
Soccer XI
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
|
IM SD
|
Rudra FC
Iron Born FC U19
Rudra FC
Iron Born FC U19
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
|
IM SD
|
KSA Juniors
Iron Born FC U19
KSA Juniors
Iron Born FC U19
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
3/3.5
X
|
|
IM SD
|
Somaiya FC
Iron Born FC U19
Somaiya FC
Iron Born FC U19
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
|
3/3.5
T
|
|
IM SD
|
Iron Born FC U19
Mumbai Young Boys
Iron Born FC U19
Mumbai Young Boys
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
|
|
IM SD
|
Iron Born FC U19
Mumbai Marines
Iron Born FC U19
Mumbai Marines
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
INT CF
|
Iron Born FC U19
Mumbai City FC U19
Iron Born FC U19
Mumbai City FC U19
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
Iron Born FC U19
Young Champs U18
Iron Born FC U19
Young Champs U18
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 14
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
42 Tổng số mất bàn 11
-
4.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 50%
-
70% TL thua 10%



