Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 54' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 58' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
| 70' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
| 90' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
| Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
| 02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
| 35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
| 45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
| 58' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
| 70' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
| 90' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
3 Số lần sút bóng 25
-
0 Sút cầu môn 16
-
62 Tấn công 55
-
45 Tấn công nguy hiểm 55
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
1 Thẻ vàng 0
-
2 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 9
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT0 - 6
90+4'
90+2'
72'
66'
66'
66'
59'
55'
HT0 - 2
36'
3'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.4
-
4.2 Mất bàn 1.1
-
13.1 Bị sút cầu môn 8.0
-
5.1 Phạt góc 4.0
-
1.6 Thẻ vàng 1.1
-
11.0 Phạm lỗi 0.0
-
51.5% TL kiểm soát bóng 48.0%
Ghi/Mất %
30 trận
| Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
|---|---|---|---|---|
| 6% | 12% | 1~15 | 0% | 6% |
| 15% | 12% | 16~30 | 18% | 20% |
| 9% | 10% | 31~45 | 18% | 6% |
| 24% | 25% | 46~60 | 31% | 26% |
| 12% | 15% | 61~75 | 0% | 6% |
| 33% | 24% | 76~90 | 31% | 33% |



