Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
MYA D2
|
Silver Stars
YB United FC
Silver Stars
YB United FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
|
3.5
T
|
|
MYA D2
|
Myanmar Universitet
YB United FC
Myanmar Universitet
YB United FC
|
20 | 73 | 20 | 73 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Chinland
Glory Goal FC
Chinland
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
3.5/4
X
|
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Silver Stars
Glory Goal FC
Silver Stars
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
H
|
3.5
T
|
|
MYA D2
|
Myanmar Universitet
Glory Goal FC
Myanmar Universitet
Glory Goal FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Kachin United FC
Glory Goal FC
Kachin United FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Mawyawadi
Glory Goal FC
Mawyawadi
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
|
MYA D2
|
Yangon City
Glory Goal FC
Yangon City
Glory Goal FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
|
MYA Cup
|
Glory Goal FC
Chinland
Glory Goal FC
Chinland
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
|
MYA Cup
|
Rakhine United
Glory Goal FC
Rakhine United
Glory Goal FC
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
|
MYA Cup
|
Hantharwady United
Glory Goal FC
Hantharwady United
Glory Goal FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Silver Stars
Glory Goal FC
Silver Stars
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Ayeyawady Rangers FC
Glory Goal FC
Ayeyawady Rangers FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
|
MYA D2
|
Chinland
Glory Goal FC
Chinland
Glory Goal FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Myanmar Universitet
Glory Goal FC
Myanmar Universitet
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
|
MYA D2
|
Yarmanya United FC
Glory Goal FC
Yarmanya United FC
Glory Goal FC
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
|
MYA D2
|
Shwe Pyi Thar FC
Glory Goal FC
Shwe Pyi Thar FC
Glory Goal FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
3.5/4
X
|
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Chinland
Glory Goal FC
Chinland
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
3.5
X
|
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Kachin United FC
Glory Goal FC
Kachin United FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
|
MYA D2
|
Ayeyawady United
Glory Goal FC
Ayeyawady United
Glory Goal FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
|
MYA D2
|
Myanmar Universitet
Glory Goal FC
Myanmar Universitet
Glory Goal FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
|
MYA D2
|
Silver Stars
Glory Goal FC
Silver Stars
Glory Goal FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 12
-
2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
10 Tổng số mất bàn 23
-
5 Trung bình mất bàn 2.3
-
0% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 30%
-
100% TL thua 50%



